Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chẳng cần


[chẳng cần]
not to need
Anh ta chẳng cần ai nhắc nhở anh ta điều đó
He doesn't need to be reminded about it
Chẳng cần kỹ năng gì đặc biệt, mà chỉ cần luyện tập chút ít thôi
There's no need for any special skills, just some practice
Tôi chẳng cần biết nó thích hay không thích
I don't care whether he likes it or not



Not to care, not to need
Tôi chẳng cần quan tâm anh là ai I don't care who you are
Anh ta chẳng cần ai nhắc nhở anh ta điều đó He doesn't need to be reminded about it


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.